Khuôn nhựa (còn gọi là khuôn ép nhựa hay khuôn đúc nhựa) là một trong số các bộ phận không thể thiếu trong dây chuyền sản xuất nhựa, nó giúp định hình sản phẩm nhựa theo…
Khuôn nhựa (còn gọi là khuôn ép nhựa hay khuôn đúc nhựa) là một trong số các bộ phận không thể thiếu trong dây chuyền sản xuất nhựa, nó giúp định hình sản phẩm nhựa theo khuôn mẫu mong muốn thông qua công nghệ ép nhựa.
Là kỹ sư khuôn mẫu tại Vilapec – đơn vị đã gia công hơn 1000 bộ khuôn công nghiệp trong 7 năm qua, tôi hiểu rõ nỗi băn khoăn của nhiều doanh nghiệp: làm sao để vừa tiết kiệm chi phí, vừa đảm bảo chất lượng khuôn? Bài viết sau chia sẻ kinh nghiệm thực chiến trong việc chọn loại khuôn phù hợp, nắm bắt cấu tạo, và đánh giá đúng đơn vị gia công uy tín.
Nội dung chính
Toggle1. Vai trò của khuôn nhựa trong nhà máy sản xuất hiện đại
Khuôn nhựa hay Khuôn ép nhựa là bộ thiết bị dùng để định hình sản phẩm trong quá trình sản xuất bằng công nghệ ép nhựa, giúp chuyển hóa nhựa nóng chảy thành sản phẩm theo hình dạng mong muốn. Với vai trò then chốt trong dây chuyền sản xuất nhựa, khuôn nhựa có tầm quan trọng đặc biệt:
-
Đảm bảo độ chính xác cao cho các sản phẩm nhựa công nghiệp.
-
Tối ưu hóa quy trình sản xuất, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
-
Nâng cao chất lượng thành phẩm, giảm lỗi kỹ thuật và phế phẩm.
-
Phù hợp với đa dạng ngành nghề, từ linh kiện điện tử đến thiết bị gia dụng.
-
Là nền tảng để ứng dụng hiệu quả các kỹ thuật thiết kế khuôn, gia công khuôn, và tự động hóa máy ép nhựa trong nhà máy nhựa hiện đại.

2. Cấu tạo tiêu chuẩn của một bộ khuôn ép nhựa chất lượng cao
Một bộ khuôn ép nhựa chất lượng là nền tảng không thể thiếu trong mọi dây chuyền sản xuất nhựa hiện đại. Về cấu tạo cơ bản của khuôn nhựa, Vilapec chia thành 8 bộ phận và hệ thống chính:
2.1. Lòng khuôn (Cavity và Core)
Lòng khuôn là trái tim của mọi bộ khuôn ép, ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác và thẩm mỹ sản phẩm nhựa, nó gồm 2 phần chính:
-
Cavity (lòng khuôn âm): Tạo hình bề mặt ngoài của sản phẩm.
-
Core (lõi khuôn): Tạo hình bề mặt trong.

2.2. Vỏ khuôn hay còn gọi là tấm khuôn (tiếng Anh là Mold Base)
Vỏ khuôn gồm 2 phần là tấm cố định và tấm di động, tạo khung vững chắc cho toàn bộ kết cấu. Bộ phận này là phần nâng đỡ toàn bộ khuôn máy ép nhựa, thường làm từ thép P20, S50C.

2.3. Hệ thống dẫn nhựa (tiếng Anh là Runner System)
Hệ thống dẫn nhựa của khuôn nhựa hay còn gọi là runner system gồm 3 phần:
-
Sprue: Dẫn nhựa từ máy vào khuôn.
-
Runner: Phân phối nhựa tới nhiều vị trí.
-
Gate: Cổng dẫn nhựa vào lòng khuôn – có thể là cổng điểm, cổng ngầm, v.v.
Cấu trúc này ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất đúc khuôn nhựa.
2.4. Hệ thống làm mát (tiếng Anh là Cooling System)
Trong hệ thống làm mát của khuôn mẫu nhựa, kênh dẫn nước/dầu được bố trí khoa học giúp kiểm soát nhiệt hiệu quả.Từ đó, nó giúp tối ưu thời gian chu kỳ, giảm chi phí làm khuôn đúc nhựa.

2.5. Hệ thống đẩy sản phẩm (tiếng Anh là Ejection System)
Hệ thống đẩy sản phẩm của khuôn nhựa gồm chốt đẩy, tấm đẩy, hoặc hệ thống khí nén giúp lấy sản phẩm ra khỏi khuôn, bảo đảm không làm biến dạng thành phẩm sau khi ép.
2.6. Hệ thống dẫn hướng (tiếng Anh là Guide System)
2 phần: Guide pins và guide bushings của hệ thống dẫn hướng giúp căn chỉnh chính xác khi đóng/mở khuôn. Chính vì vậy mà nó giúp giảm hao mòn, tăng tuổi thọ cho khuôn mẫu ép nhựa.

2.7. Hệ thống thông hơi (tiếng Anh là Venting System)
Các khe thoát khí hay còn gọi là Venting System giúp loại bỏ hơi và khí thừa, tránh lỗi bọt khí và cháy nhựa trong quá trình sản xuất sản phẩm nhựa.
2.8. Cơ cấu phụ (tiếng Anh là Additional Mechanisms)
-
Slides: Tạo các chi tiết undercut hoặc mặt bên phức tạp.
-
Inserts: Dễ dàng thay thế chi tiết mà không cần làm lại toàn bộ khuôn.
-
Hot Runner: Dành cho các khuôn đúc nhựa PVC cao cấp, tiết kiệm vật liệu và tăng hiệu suất.

3. Phân loại khuôn nhựa và cách lựa chọn phù hợp theo sản phẩm
Trong quá trình tìm hiểu về khuôn ép nhựa, việc nắm rõ các loại khuôn và ứng dụng phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí và chất lượng sản phẩm. Khuôn mẫu ngành nhựa hiện nay được phân loại theo 2 cách chính:
3.1. Phân loại khuôn nhựa theo cấu tạo (Khuôn 2 tấm và khuôn 3 tấm)
Khuôn 2 tấm
Khuôn 2 tấm là loại khuôn đúc nhựa phổ biến nhất hiện nay. Cấu tạo đơn giản gồm hai tấm chính: tấm cố định và tấm di động. Toàn bộ hệ thống dẫn nhựa, lòng khuôn và cơ cấu đẩy nằm trong hai tấm này.
Ưu điểm nổi bật của khuôn 2 tấm là dễ chế tạo, chi phí làm khuôn đúc nhựa thấp, phù hợp với sản xuất sản phẩm nhựa đơn giản hoặc kích thước vừa và nhỏ.
Tuy nhiên, loại khuôn mẫu ép nhựa này gây lãng phí nhựa do phải loại bỏ phần kênh dẫn sau mỗi chu kỳ ép.

Khuôn 3 tấm
Khuôn 3 tấm có cấu tạo phức tạp hơn với thêm một tấm trung gian, cho phép sử dụng cổng phun điểm giúp tăng tính thẩm mỹ. Nhờ đó, khuôn 3 tấm phù hợp với các loại khuôn ép nhựa cần độ chính xác cao và bề mặt sản phẩm đẹp như vỏ thiết bị điện tử, linh kiện kỹ thuật.
Dù chi phí đầu tư và bảo trì cao hơn, nhưng loại khuôn máy ép nhựa này tối ưu cho sản xuất số lượng lớn và yêu cầu chất lượng cao.
3.2. Phân loại khuôn nhựa theo hệ thống kênh dẫn (kênh dẫn nóng và kênh dẫn nguội)
Khuôn nhựa sử dụng kênh dẫn nguội
Khuôn sử dụng kênh dẫn nguội (Cold Runner) là lựa chọn phổ biến trong các loại khuôn ép nhựa giá rẻ. Nhựa sau khi phun sẽ nguội và đông đặc cả ở lòng khuôn và phần kênh dẫn.
Ưu điểm của hệ thống này là thiết kế đơn giản, dễ bảo trì, phù hợp với nhiều loại nhựa kể cả nhựa kỹ thuật và nhựa PVC.
Tuy nhiên, phần nhựa thừa ở kênh dẫn cần tái chế hoặc loại bỏ, làm tăng chi phí nguyên liệu và kéo dài thời gian chu kỳ ép.

Khuôn nhựa sử dụng khuôn dẫn nóng
Khuôn dẫn nóng (Hot Runner) sử dụng hệ thống gia nhiệt để giữ nhựa ở trạng thái nóng chảy liên tục trong khuôn.
Đây là lựa chọn tối ưu trong các loại khuôn mẫu ngành nhựa hiện đại. Nhờ loại bỏ hoàn toàn phần kênh dẫn nguội, khuôn đúc nhựa hot runner giúp giảm lãng phí, rút ngắn thời gian chu kỳ và cải thiện bề mặt sản phẩm.
Tuy nhiên, chi phí đầu tư cao và yêu cầu kỹ thuật bảo trì phức tạp, không phù hợp với một số loại nhựa nhạy nhiệt.
3.3. Lưu ý khi lựa chọn loại khuôn ép nhựa phù hợp cho nhà máy
Khi lựa chọn giữa các loại khuôn ép nhựa, cần xem xét yếu tố như: yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm, ngân sách đầu tư, loại nhựa sử dụng và sản lượng dự kiến.
Khuôn 2 tấm và kênh dẫn nguội phù hợp với sản phẩm đơn giản và chi phí thấp.

Trong khi khuôn 3 tấm và hệ thống dẫn nóng là lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm cao cấp, yêu cầu tự động hóa cao và năng suất lớn.
Tiêu chí | Khuôn 2 tấm | Khuôn 3 tấm | Kênh dẫn nguội | Kênh dẫn nóng |
---|---|---|---|---|
Chi phí chế tạo | Thấp | Cao | Thấp | Cao |
Thời gian chu kỳ | Dài hơn | Dài hơn | Dài hơn | Ngắn hơn |
Lãng phí nhựa | Có (runner) | Có (runner, nhưng dễ tách) | Có (runner) | Không hoặc rất ít |
Độ phức tạp | Đơn giản | Phức tạp | Đơn giản | Phức tạp |
Ứng dụng chính | Sản phẩm đơn giản, số lượng nhỏ | Sản phẩm thẩm mỹ, số lượng lớn | Sản phẩm cơ bản, chi phí thấp | Sản phẩm chất lượng cao, sản lượng lớn |
Gợi ý ứng dụng cụ thể |
|
|
|
|
4. Chi phí làm khuôn đúc nhựa: Những yếu tố ảnh hưởng và mẹo tối ưu
Làm khuôn ép nhựa là một khoản đầu tư lớn, đặc biệt đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Vậy điều gì quyết định giá một bộ khuôn đúc nhựa? Và có cách nào để tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng khuôn? Dưới đây là phân tích từ kỹ sư khuôn mẫu tại Vilapec, dựa trên hơn 1000 dự án khuôn đã triển khai.
4.1. Những yếu tố ảnh hưởng đến báo giá khuôn ép nhựa
Trước hết, kích thước và độ phức tạp của sản phẩm quyết định cấu trúc và vật liệu khuôn, ảnh hưởng đến giá khuôn ép nhựa. Sản phẩm càng lớn, càng chi tiết thì giá càng cao do cần nhiều thép, gia công CNC chính xác và thời gian chế tạo dài hơn.
Tiếp theo, loại vật liệu làm khuôn như P20, S136 hay NAK80 sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá khuôn đúc nhựa, tùy vào yêu cầu về tuổi thọ và chất lượng bề mặt sản phẩm. Số lượng lòng khuôn (cavity) càng nhiều thì năng suất càng cao nhưng giá làm khuôn ép nhựa cũng tăng theo do độ chính xác cao hơn.
Ngoài ra, kết cấu khuôn (2 tấm, 3 tấm, kênh dẫn nóng…) và tuổi thọ yêu cầu (sản xuất thử nghiệm hay hàng loạt) cũng là yếu tố quan trọng tác động đến báo giá khuôn ép nhựa. Cuối cùng, các yếu tố như độ chính xác, thời gian giao hàng, công nghệ gia công và yêu cầu đặc biệt sẽ quyết định chi phí cuối cùng.
Một ví dụ thực tế để bạn dễ hình dùng hơn, một khách hàng trong ngành linh kiện ô tô từng đặt khuôn 3 tấm, cavity đôi, làm bằng S136, yêu cầu thử khuôn trong 10 ngày. Giá khuôn ép nhựa ở thời điểm đó là 185 triệu VNĐ, cao hơn 25% so với khuôn thông thường nhưng đạt yêu cầu sản lượng 500.000 sản phẩm/năm, không lỗi ép trong 18 tháng.

4.2. Mẹo tối ưu chi phí khi làm khuôn đúc nhựa
-
Tối ưu thiết kế sản phẩm trước: Loại bỏ chi tiết undercut, giảm độ cong phức tạp sẽ giảm chi phí gia công khuôn.
-
Lựa chọn vật liệu phù hợp: Nếu sản phẩm chỉ sản xuất vài nghìn chiếc, không cần dùng thép cao cấp như NAK80.
-
Sử dụng khuôn đa dụng (modular): Dễ thay lõi hoặc insert theo biến thể sản phẩm → giảm chi phí thiết kế lại.
-
Làm khuôn thử (pilot mold) trước khi đầu tư khuôn lớn → tránh sai sót thiết kế và lãng phí nguyên vật liệu.
-
Hợp tác với đơn vị có kỹ thuật mô phỏng (Moldflow): Giúp xác định trước lỗi chảy nhựa, rút ngắn thời gian thử khuôn.

4.3. Gợi ý bảng báo giá khuôn nhựa tham khảo từ Vilapec
Loại khuôn | Vật liệu | Cấu trúc | Số cavity | Giá tham khảo |
---|---|---|---|---|
Khuôn đơn giản | P20 | 2 tấm, kênh nguội | 1 | 45 – 70 triệu VNĐ |
Khuôn trung bình | S136 | 3 tấm, cổng điểm | 1–2 | 150 – 200 triệu VNĐ |
Khuôn phức tạp | NAK80 | Hot runner, nhiều cavity | 2–4 | trên 300 triệu VNĐ |
Lưu ý: Báo giá sẽ biến động theo thời điểm, loại nhựa sử dụng và độ chính xác yêu cầu.
5. Checklist 5 tiêu chí chọn đơn vị đặt khuôn nhựa uy tín
Để chọn được đơn vị gia công khuôn nhựa đáng tin cậy, bạn nên kiểm tra các tiêu chí sau:
-
Kinh nghiệm & dự án tương tự: Nên ưu tiên công ty có nhiều năm trong ngành, từng thực hiện các khuôn đúc nhựa cho ngành điện tử, ô tô… Vilapec có hơn 7 năm kinh nghiệm trong ngành thiết kế và chế tạo khuôn mẫu, đã gia công hơn 1000 bộ khuôn phức tạp, được khách hàng đánh giá cao về độ chính xác và chuyên nghiệp.
-
Máy móc & xưởng sản xuất: Hệ thống nhà xưởng cần rộng rãi, máy móc hiện đại, đáp ứng yêu cầu sản xuất thực thế của đơn hàng. Vilapec sở hữu máy CNC 5 trục, hệ thống MES hiện đại, đảm bảo gia công khuôn ép nhựa giá rẻ nhưng vẫn đảm bảo được chất lượng đúng cam kết với khách hàng.
-
Đội ngũ kỹ sư: Kỹ sư giỏi sử dụng CAD/CAM/CAE, phân tích Moldflow giúp tối ưu thiết kế. Vilapec có đội kỹ thuật dày dạn kinh nghiệm, sẵn sàng tùy chỉnh theo yêu cầu.
-
Quy trình QC: Ưu tiên công ty có hệ thống kiểm soát chất lượng rõ ràng. Vilapec áp dụng quy trình QC nghiêm ngặt, kiểm tra kích thước và thử khuôn đạt chuẩn.
-
Bảo hành & bảo trì: Chính sách minh bạch giúp khách hàng yên tâm. Vilapec hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng, bảo trì trọn đời khuôn.
Lời kết
Khuôn nhựa là một trong những khâu quan trọng nhất quyết định đến thành công của chuỗi sản xuất sản phẩm nhựa. Với hơn 7 năm kinh nghiệm, đội ngũ kỹ sư chuyên sâu và hệ thống nhà xưởng hiện đại, Vilapec cam kết mang đến giải pháp khuôn mẫu tối ưu, chi phí hợp lý, đúng tiến độ và chất lượng vượt mong đợi.